Có 2 kết quả:
再造手术 zài zào shǒu shù ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ • 再造手術 zài zào shǒu shù ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
zài zào shǒu shù ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reconstructive surgery
Bình luận 0
zài zào shǒu shù ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reconstructive surgery
Bình luận 0