Có 2 kết quả:

再造手术 zài zào shǒu shù ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ再造手術 zài zào shǒu shù ㄗㄞˋ ㄗㄠˋ ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reconstructive surgery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reconstructive surgery

Bình luận 0